Có 2 kết quả:
当仁不让 dāng rén bù ràng ㄉㄤ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ • 當仁不讓 dāng rén bù ràng ㄉㄤ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ
dāng rén bù ràng ㄉㄤ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unwilling to pass on one's responsibilities to others
Bình luận 0
dāng rén bù ràng ㄉㄤ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be unwilling to pass on one's responsibilities to others
Bình luận 0